(PIVKA-II: prothrombin induced by vitamin K absence-II)
1. Tổng quan
Theo GLOBOCAN 2020, thì ung thư gan là loại ung thư có tỉ lệ mắc bệnh và tỉ lệ tử vong đứng hàng thứ nhất trong các bệnh ung thư ở Việt Nam, năm 2020 Việt Nam có thêm 26.418 người mắc ung thư gan và 25.272 người tử vong vì ung thư gan (chiếm 21% tổng số tử vong do ung thư, gấp 3,8 lần tổng số ca tử vong do tai nạn giao thông năm 2020).
Phần lớn người bệnh đến khám khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn gây khó khăn cho việc điều trị, bởi ở giai đoạn đầu ung thư gan thường không có những biểu hiện rõ ràng.
Việc phát hiện Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) ở giai đoạn sớm rất quan trọng, bởi vì việc điều trị HCC bằng phẫu thuật, ghép gan hoặc cắt bỏ khối u chỉ hiệu quả ở giai đoạn sớm của bệnh.
Nếu được chẩn đoán ở giai đoạn sớm và điều trị đúng phương pháp sẽ có tiên lượng khả quan. Tỉ lệ sống 5 năm đối với bệnh nhân được điều trị là 50-70% tùy từng nghiên cứu. Chính vì vậy mà các biện pháp sàng lọc phát hiện sớm ung thư biểu mô tế bào gan hiện cần được chú trọng nghiên cứu và phát triển.
2. Ý nghĩa của xét nghiệm PIVKA II
Trước đây, chiến lược sàng lọc nhằm phát hiện sớm HCC được đề nghị gồm: đo mức độ α-fetoprotein (AFP) huyết thanh và siêu âm ổ bụng 3-6 tháng một lần.
Tuy nhiên, để phát hiện các khối u trong giai đoạn sớm cần có các xét nghiệm mới
có độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị dự đoán (+) tính, giá trị dự đoán (-) cao là điều rất quan trọng.
Xét nghiệm PIVKA‑II là xét nghiệm mới có giá trị chẩn đoán tốt hơn xét nghiệm AFP trong việc phân biệt giữa HCC và các bệnh gan không phải HCC.
Mặt khác sự kết hợp giữa PIVKA-II và xét nghiệm AFP là công cụ hứa hẹn nhất hiện nay để dự đoán sự hiện diện của ung thư biểu mô tế bào gan sớm ở đối tượng có nguy cơ bị bệnh HCC.
Xét nghiệm PIVKA II phát hiện chất DCP (Des-gamma-carboxy prothrombin), là một dạng bất thường của prothrombin, chất này thường được tạo ra khi cơ thể thiếu vitamin K, DCP còn hiện diện trong một số bệnh gan và mức độ thường tăng lên có ý nghĩa khi bị Ung thư biểu mô tế bào gan. Nồng độ DCP bình thường là 0 – 7,5 ng/mL. Với giá trị cắt là 25 ng/mL thì xét nghiệm DCP có độ nhạy là 60% và độ đặc hiệu là 88% trong chẩn đoán HCC (theo National library of medicine).
Bảng so sánh xét nghiệm PIVKA II và xét nghiệm AFP
Sensitivity | Specificity | Giá trị dự đoán (+) | Giá trị dự đoán (-) | |
PIVKA II | 60 % | 88 % | 80 % | 73 % |
AFB | 67 % | 68 % | 63 % | 72 % |
PIVKAII + AFP | 70 % | 94 % | 91 % | 79 % |
3. Chỉ định xét nghiệm
Xét nghiệm PIVKA II thường được chỉ định để hỗ trợ chẩn đoán cho các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh HCC như sau:
– Nhiễm virus viêm gan B (HBV) hoặc virus viêm gan C (HCV) mãn tính
– Xơ gan
– Nghiện rượu
– Béo phì
– Tiểu đường
– Ngộ độc alfatoxin…
Xét nghiệm PIVKA II còn được sử dụng để theo dõi hiệu quả hiệu quả điều trị cũng như sự tái phát của HCC sau khi điều trị.
4. Một số lưu ý khi đọc kết qua xét nghiệm PIVKA II
– Kết quả xét nghiệm nên được kết hợp với các dữ liệu khác như triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm khác.
– Các kháng thể dị hình có trong huyết thanh người thường xuyên tiếp xúc với động vật, hoặc sản phẩm huyết thanh động vật có thể gây nhiễu kết quả xét nghiệm.
– Thuốc điều trị có chứa chất tương tự Vitamin K có thể cho kết quả âm tính giả.
– Giá trị PIVKA-II có thể dương tính giả khi bệnh nhân được điều trị bằng kháng sinh, thuốc đối kháng vitamin K, thiếu vitamin K về mặt dinh dưỡng hoặc bệnh nhân mắc bệnh gan do rượu.
– Không phải tất cả mọi trường hợp bị HCC cơ thể đều sản xuất DCP.
5. Phương pháp phân tích
– Mẫu bệnh phẩm: Huyết thanh hoặc huyết tương chống đông bằng EDTA, Heparin.
– Nguyên lý xét nghiệm: mẫu bệnh phẩm được thực hiện theo nguyên lý Miễn dịch điện hoá phát quang trên hệ thống tự động Cobas 6000, thời gian thực hiện nhanh chóng, cho kết quả sau 90 phút.
– Hệ thống xét nghiệm tự động nhằm hạn chế sai sót do thao tác thủ công.
– Quy trình đảm bảo chất lượng được tuân thủ để đảm bảo kết qủa xét nghiệm.
Thiện Nhân Hospital có đủ thiết bị hiện đại thực hiện các chẩn đoán hình ảnh và tất cả xét nghiệm giúp việc sàng lọc phát hiện sớm ung thư gan được diễn ra nhanh chóng, thuận tiện và tiết kiệm thời gian.
Các xét nghiệm, và các chẩn đoán hình ảnh hiện đại được thực hiện để chẩn đoán chính xác bệnh lý gan được thực hiện tại Thiện Nhân Hospital:
– Sàng lọc u gan bằng siêu âm bụng.
– Sàng lọc ung thư gan thông qua xét nghiệm định lượng AFP, PIVKA II
– Đánh giá chức năng gan thông qua các xét nghiệm như đo hoạt độ ALT (GPT), đo hoạt độ AST (GOT), đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase),
– Phát hiện nhiễm virus viêm gan B và C thông qua máy miễn dịch tự động và hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử.
– Sàng lọc u gan chính xác với chụp cộng hưởng từ (MRI) ….
6. Tài liệu tham khảo
– Ferlay J, Soerjomataram I, Dikshit R, et al. Cancer incidence and mortality worldwide: sources, methods and major patterns in GLOBOCAN 2012.
– https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5500043
One reply on “XÉT NGHIỆM PIVKA-II – XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN SỚM UNG THƯ BIỂU MÔ GAN”
I don’t think the title of your article matches the content lol. Just kidding, mainly because I had some doubts after reading the article.